Giải Nghĩa Chữ Y (醫)
Chữ Y (醫), ở dạng phồn thể 醫, theo định nghĩa của các từ điển chữ Hán hiện đại, là một chữ hình thanh kiêm hội ý. Vì cấu tạo phức tạp, để tiện cho việc ghi nhớ, chúng ta sẽ phân tích chữ này theo dạng hội ý.
Chữ Y bao gồm:
- Bộ PHƯƠNG (匚 - hộp đựng đồ): Tượng trưng cho dụng cụ luôn theo bên mình của thầy thuốc khi đi chữa bệnh.
- Bộ THỈ (矢 - mũi tên, hay kim châm/khâu): Có thể hiểu là kim khâu vết thương.
- Bộ THÙ (殳 - một loại vũ khí): Đại diện cho vết thương do giao chiến gây ra.
- Chữ DẬU (酉 - bình rượu): Dụng cụ dùng để ủ hoặc ngâm thuốc.
Tính chất hội ý của các bộ thủ này thể hiện ý nghĩa: dùng kim để khâu vá vết thương gây ra trong lúc giao chiến (từ bộ "Thỉ" và "Thù"). Ngoài ra, sau đó bệnh nhân cần dùng thuốc (biểu trưng bởi "Dậu") thì mới khỏi hoàn toàn được.
Hiện nay, có một số cách giải nghĩa chữ Y hơi khác, nhưng về cơ bản, chúng đều xoay quanh ý nghĩa dùng thuốc để chữa lành vết thương do giao chiến.
Triết học phương Đông ứng dụng
Triết học, Tử vi, Phong thuỷ, Trạch nhật
http://www.tuvi.school by Mai K Đa
0 Nhận xét