Chữ XUÝ (吹) có nghĩa là gì?

 Chữ XUÝ (吹)

Giải Nghĩa Chữ XUÝ (吹)

Chữ XÚY (吹) là một chữ hội ý có kết cấu trái phải, bao gồm:

  • Bộ KHẨU (口 - miệng) ở bên trái.
  • Bộ KHIẾM (欠 - thiếu) ở bên phải.

Bộ KHIẾM (欠) vốn miêu tả một người đang thổi hơi ra. Khi thêm bộ KHẨU (口) vào, nó càng nhấn mạnh rằng hành động thổi này được thực hiện bằng miệng. Do đó, chữ XUY (吹) có nghĩa là thổi.

Trong tiếng Việt, chữ "xuy" xuất hiện trong từ ghép "cổ xúy".

  • "Cổ" (鼓) có nghĩa là trống, gióng trống, đánh trống để cổ vũ, cổ động.
  • "Xúy" (吹) (còn đọc là "xuy") có nghĩa là thổi, như thổi kèn, thổi sáo để thúc giục.

Ban đầu, "cổ xúy" mang ý nghĩa tích cực là cổ vũ, cổ động, thúc giục (ví dụ, "cổ xúy" cũng là tên một điệu nhạc cổ). Tuy nhiên, do cách sử dụng lâu dài, ngày nay từ "cổ xúy" thường bị hiểu theo nghĩa tiêu cực, tức là ủng hộ hoặc khuyến khích một hành động, việc làm xấu.


Triết học phương Đông ứng dụng
Triết học, Tử vi, Phong thuỷ, Trạch nhật

0 Nhận xét