XUẤT 出 có nghĩa là gì?


XUẤT 出 là chữ tượng hình cổ, mô tả hình ảnh bàn chân hướng ra phía ngoài cổng hang, biểu thị ý nghĩa "đôi chân bước ra". Nghĩa gốc của XUẤT 出 là "từ trong ra ngoài".

Cần phân biệt giữa:

Xuất (出): Chỉ sự việc/tự vật tự nó lộ ra, xuất hiện.

Xuý (một âm đọc khác của 出): Dùng khi vật tự nó không ra, bị buộc phải lộ ra (do tác động từ bên ngoài).

Ví dụ:

Xuất hiện (出現): Tự lộ ra.

Xuất quân (出軍): Đưa quân ra (có chủ ý).

Xuý lộ (出露 trong một số ngữ cảnh): Bị bắt phải lộ diện.




TỬ VI SCHOOL
Triết học - Tử vi - Dịch lý
Triết học phương Đông ứng dụng


0 Nhận xét